Có 3 kết quả:

便利 biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ遍历 biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ遍歷 biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) convenient
(2) easy
(3) to facilitate

Từ điển Trung-Anh

(1) to traverse
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic

Từ điển Trung-Anh

(1) to traverse
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic